Login
Vietnamese
Home / JR播但線 / 砥堀

砥堀 (とほり)

Chữ hán

  • 堀 - quật ほり (hori) - クツ (kutsu) Nhô cao lên.
  • 砥 - chỉ, để と (to), といし (toishi), と.ぐ (to.gu), みが.く (miga.ku), たいら.にする (taira.nisuru) - シ (shi), テイ (tei), キイ (kii), チ (chi) (văn) ① Đá mài dao, đá mầu; ② Dùi mài, giồi mài, trau giồi (học hành): 互相砥礪 Cùng trau giồi cho nhau; ③ (văn) Bằng, đều.

Các tuyến tàu đi qua