Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR奥羽本線(新庄~青森)
/
碇ケ関
碇ケ関 (いかりがせき)
Chữ hán
関 - quan
せき (seki), -ぜき (-zeki), かか.わる (kaka.waru), からくり (karakuri), かんぬき (kan nuki) - カン (kan)
bả quan 把関 • quan hà 関河 • thành quan 城関
碇 - đính, đĩnh
いかり (ikari) - テイ (tei)
Tảng đá cột dây thả xuống đáy nước để neo thuyền.
Các tuyến tàu đi qua
JR奥羽本線(新庄~青森) (オウウホンセン)