Login
Vietnamese

碇ケ関 (いかりがせき)

Chữ hán

  • 関 - quan せき (seki), -ぜき (-zeki), かか.わる (kaka.waru), からくり (karakuri), かんぬき (kan nuki) - カン (kan) bả quan 把関 • quan hà 関河 • thành quan 城関
  • 碇 - đính, đĩnh いかり (ikari) - テイ (tei) Tảng đá cột dây thả xuống đáy nước để neo thuyền.