Login
Vietnamese

磐城常葉 (いわきときわ)

Chữ hán

  • 城 - giàm, thành しろ (shiro) - ジョウ (jō) anh thành 嬰城 • bành thành 彭城 • bạt thành 拔城 • bối thành tá nhất 背城借一 • can thành 干城 • cao thành thâm trì 高城深池 • cấm thành 禁城 • chiêm thành 占城 • chúng tâm thành thành 眾心成城 • chuyên thành 專城 • hạ thành 下城 • hà thành 河城 • hãm thành 陷城 • hoàng thành 皇城 • khuynh thành 傾城 • kinh thành 京城 • liên thành 連城 • loa thành 螺城 • phòng thành 防城 • phượng thành 鳳城 • sầu thành 愁城 • thành bảo 城堡 • thành giao 城郊 • thành hạ 城下 • thành hoàng 城隍 • thành lâu 城楼 • thành lâu 城樓 • thành luỹ 城壘 • thành môn 城門 • thành môn 城门 • thành quách 城郭 • thành quan 城关 • thành quan 城関 • thành quan 城關 • thành thị 城巿 • thành thị 城市 • thành trấn 城鎮 • thành trấn 城镇 • thành trì 城池 • thành tường 城墙 • thành tường 城牆 • thị thành 市城 • thủ thành 守城 • tỉnh thành 省城 • trường thành 長城 • vi thành 围城 • vi thành 圍城 • vương thành 王城 • yển thành 郾城
  • 磐 - bàn いわ (iwa) - バン (ban), ハン (han) bàn bạc 磐礡 • bàn bạc 磐礴 • bàn thạch 磐石
  • 葉 - diếp, diệp は (ha) - ヨウ (yō) bách diệp 百葉 • bách diệp song 百葉窗 • bách diệp tửu 柏葉酒 • chi diệp 枝葉 • diệp bính 葉柄 • diệp lục tố 葉綠素 • diệp mạch 葉脈 • diệp thân 葉身 • diệp tiêm 葉尖 • diệp tử 葉子 • đa diệp 多葉 • đao diệp 刀葉 • già diệp 迦葉 • hà diệp 荷葉 • kim diệp 金葉 • luỹ diệp 累葉 • phức diệp 複葉 • song diệp cơ 雙葉機 • thụ diệp 樹葉
  • 常 - thường つね (tsune), とこ- (toko-) - ジョウ (jō) an thường 安常 • bình thường 平常 • chánh thường 正常 • chiếu thường 照常 • chính thường 正常 • cư thường 居常 • cương thường 綱常 • dị thường 異常 • điển thường 典常 • gia thường 家常 • luân thường 倫常 • nhật dụng thường đàm 日用常談 • phi thường 非常 • siêu thường 超常 • tầm thường 寻常 • tầm thường 尋常 • thất thường 失常 • thế thường 世常 • thì thường 时常 • thì thường 時常 • thông thường 通常 • thời thường 时常 • thời thường 時常 • thường dụng 常用 • thường đàm 常談 • thường kinh 常經 • thường lệ 常例 • thường lục 常綠 • thường lục 常绿 • thường nhân 常人 • thường nhật 常日 • thường nhiệm 常任 • thường phục 常服 • thường quy 常規 • thường quy 常规 • thường thức 常識 • thường thường 常常 • thường tình 常情 • thường trú 常駐 • thường trú 常驻 • thường trực 常直 • thường xuyên 常川 • vãng thường 往常 • vô thường 無常