Login
Vietnamese

磯崎 (いそざき)

Chữ hán

  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 磯 - ki, ky いそ (iso) - キ (ki) Bờ nước có đá — Nước đập vào đá.