Login
Vietnamese
Home / JR留萌本線 / 礼受

礼受 (<nil>)

Chữ hán

  • 受 - thâu, thọ, thụ う.ける (u.keru), -う.け (-u.ke), う.かる (u.karu) - ジュ (ju) ác khẩu thụ chi 惡口受之 • bẩm thụ 稟受 • cảm thụ 感受 • hấp thụ 吸受 • hưởng thụ 享受 • mãn chiêu tổn, khiêm thụ ích 滿招損,謙受益 • nhẫn thụ 忍受 • tâm thụ 心受 • thụ bệnh 受病 • thụ cách 受格 • thụ cố 受僱 • thụ giáo 受教 • thụ giới 受戒 • thụ hối 受賄 • thụ hối 受贿 • thụ lí 受理 • thụ nan 受難 • thụ nghiệp 受業 • thụ phong 受封 • thụ thai 受胎 • thụ thụ 授受 • thụ thương 受傷 • thụ trì 受持 • thụ tử 受死 • thừa thụ 承受 • tiếp thụ 接受
  • 礼 - lễ - レイ (rei), ライ (rai) hôn lễ 婚礼 • kính lễ 敬礼 • thọ lễ 寿礼

Các tuyến tàu đi qua