Chữ hán
-
市 - thị
いち (ichi) - シ (shi)
bãi thị 罷市 • dạ thị 夜市 • đả thị ngữ 打市語 • đại ẩn triều thị 大隱朝市 • đăng thị 燈市 • đô thị 都市 • hoa thị 花市 • hỗ thị 互市 • phát thị 發市 • phường thị 坊市 • quỷ thị 鬼市 • tán thị 散市 • thành thị 城市 • thị chính 市政 • thị dân 市民 • thị giá 市價 • thị sảnh 市廳 • thị thành 市城 • thị trấn 市鎮 • thị trường 市場 • thị trưởng 市長 • thị tứ 市肆 • thị xã 市社 • thượng thị 上市 • tịch thị 夕市 • triền thị 廛市
-
私 - tư
わたくし (watakushi), わたし (watashi) - シ (shi)
chiếm công vi tư 占公為私 • doanh tư 營私 • gia tư 家私 • quốc tế tư pháp 國際私法 • tam vô tư 三無私 • tư bôn 私奔 • tư chất 私質 • tư chất 私质 • tư dục 私慾 • tư gia 私家 • tư hiềm 私嫌 • tư hôn 私婚 • tư ích 私益 • tư kỉ 私己 • tư lợi 私利 • tư mộ 私募 • tư nhân 私人 • tư pháp 私法 • tư phòng 私房 • tư sản 私产 • tư sản 私產 • tư sự 私事 • tư tâm 私心 • tư thất 私室 • tư thông 私通 • tư thù 私讐 • tư thục 私塾 • tư tình 私情 • tự tư 自私 • tự tư tự lợi 自私自利 • tư vị 私爲 • tư xướng 私娼 • tư ý 私意 • vô tư 無私