Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
西武池袋線
/
秋津
秋津 (あきつ)
Chữ hán
秋 - thu, thâu
あき (aki), とき (toki) - シュウ (shū)
mùa thu
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
Các tuyến tàu đi qua
西武池袋線 (セイブイケブクロセン)