Login
Vietnamese

秩父 (ちちぶ)

Chữ hán

  • 秩 - dật, trật - チツ (chitsu) giáng trật 降秩 • phẩm trật 品秩 • quan trật 官秩 • tăng trật 增秩 • thăng trật 升秩 • trật tự 秩序
  • 父 - phụ, phủ ちち (chichi) - フ (fu) sào phủ 巢父 • thượng phủ 尚父