Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
秩父鉄道秩父本線
/
秩父
秩父 (ちちぶ)
Chữ hán
秩 - dật, trật
- チツ (chitsu)
giáng trật 降秩 • phẩm trật 品秩 • quan trật 官秩 • tăng trật 增秩 • thăng trật 升秩 • trật tự 秩序
父 - phụ, phủ
ちち (chichi) - フ (fu)
sào phủ 巢父 • thượng phủ 尚父
Các tuyến tàu đi qua
秩父鉄道秩父本線 (チチブテツドウチチブホンセン)