Login
Vietnamese
Home / 島原鉄道線 / 秩父が浦

秩父が浦 (<nil>)

Chữ hán

  • 浦 - phố, phổ うら (ura) - ホ (ho) ① Bến sông, ven bờ: 江浦 Ven sông; ② (văn) Cửa sông; ③ [Pư] (Họ) Phổ.
  • 秩 - dật, trật - チツ (chitsu) giáng trật 降秩 • phẩm trật 品秩 • quan trật 官秩 • tăng trật 增秩 • thăng trật 升秩 • trật tự 秩序
  • 父 - phụ, phủ ちち (chichi) - フ (fu) sào phủ 巢父 • thượng phủ 尚父