Chữ hán
-
保 - bảo
たも.つ (tamo.tsu) - ホ (ho), ホウ (hō)
a bảo 阿保 • bảo an 保安 • bảo anh 保嬰 • bảo chủ 保主 • bảo chủng 保種 • bảo chứng 保証 • bảo chứng 保證 • bảo chứng 保证 • bảo chướng 保障 • bảo cổ 保古 • bảo cố 保固 • bảo cô 保孤 • bảo cô 保辜 • bảo cử 保舉 • bảo dục 保育 • bảo dung 保庸 • bảo dưỡng 保养 • bảo dưỡng 保養 • bảo đại 保大 • bảo đảm 保擔 • bảo đan 保单 • bảo đan 保單 • bảo giá 保駕 • bảo giá 保驾 • bảo hiểm 保险 • bảo hiểm 保險 • bảo hoàng 保皇 • bảo hộ 保护 • bảo hộ 保護 • bảo hộ nhân 保護人 • bảo hữu 保佑 • bảo hữu 保祐 • bảo kiện 保健 • bảo lĩnh 保領 • bảo lưu 保留 • bảo mật 保密 • bảo mẫu 保母 • bảo miêu 保苗 • bảo mỗ 保姆 • bảo nhân 保人 • bảo ôn 保温 • bảo ôn 保溫 • bảo ôn bình 保溫瓶 • bảo phiêu 保鏢 • bảo phiêu 保镖 • bảo quản 保管 • bảo sản 保產 • bảo tàng 保藏 • bảo thích 保释 • bảo thích 保釋 • bảo thủ 保守 • bảo tiêu 保鏢 • bảo toàn 保全 • bảo tồn 保存 • bảo trì 保持 • bảo trọng 保仲 • bảo trọng 保重 • bảo trợ 保助 • bảo tu 保修 • bảo tức 保息 • bảo vệ 保卫 • bảo vệ 保衛 • bảo xích 保赤 • cái thế thái bảo 盖世太保 • cái thế thái bảo 蓋世太保 • cung bảo 宮保 • dung bảo 傭保 • đảm bảo 担保 • đảm bảo 擔保 • mật bảo 密保 • nha bảo 牙保 • phố bảo 鋪保 • thái bảo 太保 • trúng bảo 中保 • tửu bảo 酒保
-
久 - cửu
ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku)
bất cửu 不久 • cửu biệt 久別 • cửu giả bất quy 久假不歸 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • cửu lưu 久留 • cửu ngưỡng 久仰 • cửu vi 久违 • cửu vi 久違 • cửu viễn 久远 • cửu viễn 久遠 • du cửu 悠久 • kinh cửu 經久 • lương cửu 良久 • nại cửu 耐久 • trì cửu 持久 • trường cửu 長久 • vĩnh cửu 永久
-
程 - trình
ほど (hodo), -ほど (-hodo) - テイ (tei)
ai lao sứ trình 埃牢使程 • âm trình 音程 • bằng trình 鵬程 • chương trình 章程 • công trình 工程 • công trình sư 工程师 • công trình sư 工程師 • dương trình kí kiến 洋程記見 • đăng trình 登程 • hải trình 海程 • hành trình 行程 • khoá trình 課程 • khởi trình 起程 • lịch trình 历程 • lịch trình 歷程 • lộ trình 路程 • lục trình 陸程 • lữ trình 旅程 • nam trình liên vịnh tập 南程聯詠集 • nam tuần kí trình 南巡記程 • nghị trình 議程 • nhật trình 日程 • pháp trình 法程 • phương trình 方程 • quá trình 過程 • quan trình 官程 • quy trình 規程 • quy trình 规程 • sứ trình 使程 • sứ trình khúc 使程曲 • sứ trình tiện lãm khúc 使程便覽曲 • tây tuần kí trình 西巡記程 • thuỷ trình 水程 • tiền trình 前程 • tiến trình 進程 • toàn trình 全程 • trạng trình 狀程 • trình độ 程度 • trình thức ngữ ngôn 程式語言 • trình thức ngữ ngôn 程式语言 • vân trình 雲程