Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
奈良線
/
稲荷
稲荷 (いなり)
Chữ hán
荷 - hà, hạ
に (ni) - カ (ka)
Theo ý người khác. Chẳng hạn Bái hạ ( lĩnh ý mà làm ) — Một âm là Hà. Xem Hà.
稲 -
<nil> - <nil>
<nil>
Các tuyến tàu đi qua
奈良線 (ナラセン)