Login
Vietnamese

穴内 (あなない)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 穴 - huyệt あな (ana) - ケツ (ketsu) bất nhập hổ huyệt yên đắc hổ tử 不入虎穴焉得虎子 • điểm huyệt 點穴 • đồng huyệt 同穴 • hổ huyệt 虎穴 • huyệt cư 穴居 • huyệt kiến 穴見 • khai huyệt 開穴 • khổng huyệt 孔穴 • long huyệt 龍穴 • nham huyệt 巖穴 • sào huyệt 巢穴 • tạc huyệt 鑿穴
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内