Login
Vietnamese

竜ヶ崎 (りゅうがさき)

Chữ hán

  • 竜 - long たつ (tatsu), いせ (ise) - リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō) Một cách viết giản dị của chữ Long 龍.
  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).