Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
筑 - trúc
- チク (chiku)
Tên một loại đàn thời cổ làm bằng tre — Gom lại. Nhặt lấy.
-
家 - cô, gia
いえ (ie), や (ya), うち (uchi) - カ (ka), ケ (ke)
an gia 安家 • âm dương gia 陰陽家 • âm nhạc gia 音樂家 • ân gia 恩家 • bà gia 婆家 • bách gia 百家 • bạch thủ thành gia 白手成家 • bàn gia 搬家 • bang gia 邦家 • bát đại gia 八大家 • bị gia 備家 • binh gia 兵家 • cha gia 咱家 • chính trị gia 政治家 • chuyên gia 专家 • chuyên gia 專家 • cơ trữ nhất gia 機杼一家 • cư gia 居家 • cử gia 舉家 • cương gia 彊家 • cừu gia 仇家 • danh gia 名家 • đại gia 大家 • đạo gia 道家 • đầu gia 頭家 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đương gia 當家 • gia biến 家變 • gia bộc 家僕 • gia cảnh 家景 • gia cáp 家鴿 • gia cáp 家鸽 • gia cầm 家禽 • gia câu 家俱 • gia chính 家政 • gia chủ 家主 • gia cụ 家具 • gia dụng 家用 • gia đạo 家道 • gia đệ 家弟 • gia đinh 家丁 • gia đình 家庭 • gia định tam gia 嘉定三家 • gia đồng 家童 • gia đương 家當 • gia giáo 家教 • gia hiệt 家頁 • gia hoả 家火 • gia huấn ca 家訓歌 • gia huynh 家兄 • gia hương 家鄉 • gia khẩu 家口 • gia mẫu 家母 • gia miếu 家廟 • gia môn 家門 • gia nghiêm 家嚴 • gia nhân 家人 • gia nô 家奴 • gia phả 家譜 • gia phả 家谱 • gia pháp 家法 • gia phong 家風 • gia phổ 家譜 • gia phổ 家谱 • gia phụ 家父 • gia quân 家君 • gia quyến 家眷 • gia sản 家產 • gia súc 家畜 • gia sự 家事 • gia sư 家師 • gia tài 家財 • gia tẩu 家嫂 • gia tế 家祭 • gia thanh 家聲 • gia thất 家室 • gia thế 家世 • gia thế 家勢 • gia thúc 家叔 • gia thuộc 家屬 • gia thư 家書 • gia thường 家常 • gia tiên 家先 • gia tiểu 家小 • gia tín 家信 • gia tổ 家祖 • gia tổ mẫu 家祖母 • gia tộc 家族 • gia tôn 家尊 • gia trạch 家宅 • gia truyền 家傳 • gia trưởng 家長 • gia trưởng 家长 • gia từ 家慈 • gia tư 家私 • gia tư 家資 • gia vấn 家問 • gia viên 家园 • gia viên 家園 • gia vụ 家务 • gia vụ 家務 • hàn gia 寒家 • hào gia 豪家 • hoả gia 火家 • hoàng gia 皇家 • học gia 学家 • học gia 學家 • hồi gia 回家 • hồn gia 渾家 • khuynh gia 傾家 • khuynh gia bại sản 傾家敗產 • lão gia 老家 • li gia 離家 • lục gia 六家 • lương gia 良家 • mặc gia 墨家 • nghi gia 宜家 • nghi thất nghi gia 宜室宜家 • ngoại gia 外家 • ngô gia thế phả 吳家世譜 • ngô gia văn phái 吳家文派 • nhạc gia 岳家 • nhập gia 入家 • nho gia 儒家 • ninh gia 寧家 • nông gia 農家 • oa gia 窩家 • oan gia 冤家 • oán gia 怨家 • phá gia 破家 • pháp gia 法家 • phân gia 分家 • phật gia 佛家 • phi hành gia 飛行家 • quản gia 管家 • quốc gia 国家 • quốc gia 國家 • quốc gia chủ nghĩa 國家主義 • quy gia 龜家 • sao gia 抄家 • siêu quốc gia 超國家 • sử gia 史家 • tác gia 作家 • tại gia 在家 • tang gia 喪家 • tề gia 齊家 • thân gia 親家 • thất gia 室家 • thế gia 世家 • thiền gia 禪家 • thông gia 通家 • thư hương thế gia 書香世家 • thừa gia 乘家 • thừa gia 承家 • thương gia 商家 • tiểu gia đình 小家庭 • toàn gia 全家 • toàn gia phúc 全家福 • trái gia 債家 • trang gia 莊家 • trì gia 持家 • trị gia 治家 • triết gia 哲家 • trọng gia 狆家 • tư gia 思家 • tư gia 私家 • tưởng gia 想家 • vận động gia 運動家 • vô gia cư 無家居 • xí nghiệp gia 企業家 • xuất gia 出家 • xướng gia 倡家
-
山 - san, sơn
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲