Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
西鉄天神大牟田線
/
筑紫
筑紫 (ちくし)
Chữ hán
筑 - trúc
- チク (chiku)
Tên một loại đàn thời cổ làm bằng tre — Gom lại. Nhặt lấy.
紫 - tử
むらさき (murasaki) - シ (shi)
tử khuyết 紫闕 • tử phủ 紫府 • tử tô 紫苏 • tử tô 紫蘇 • tử vi 紫微 • tử vi 紫薇 • tử vi đẩu số 紫微斗數
Các tuyến tàu đi qua
西鉄天神大牟田線 (ニシテツテンジンオオムタセン)