Login
Vietnamese

篠ノ井 (しののい)

Chữ hán

  • 篠 - tiểu しの (shino), ささ (sasa), すず (suzu) - ゾウ (zō), ショウ (shō) Như chữ Tiểu 筱.
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.