Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
福北ゆたか線
/
篠栗
篠栗 (ささぐり)
Chữ hán
栗 - lật
くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri)
bất hàn nhi lật 不寒而栗 • chất lật 榔栗 • chiến lật 戰栗 • lâm lật 惏栗 • lật thử 栗鼠
篠 - tiểu
しの (shino), ささ (sasa), すず (suzu) - ゾウ (zō), ショウ (shō)
Như chữ Tiểu 筱.
Các tuyến tàu đi qua
福北ゆたか線 (フクホクユタカセン)