Chữ hán
-
淵 - uyên
ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa) - エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
cửu uyên 九淵 • quảng uyên 廣淵 • uyên áo 淵奥 • uyên bác 淵博 • uyên huyền 淵玄 • uyên lự 淵慮 • uyên mặc 淵默 • uyên nguyên 淵源 • uyên nho 淵儒 • uyên thâm 淵深 • uyên thuý 淵邃 • uyên viễn 淵遠
-
粕 - phách
かす (kasu) - ハク (haku)
tao phách 糟粕