Login
Vietnamese

糸井 (いとい)

Chữ hán

  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
  • 糸 - mịch いと (ito) - シ (shi) Sợi tơ nhỏ — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức là bộ Mịch.