Login
Vietnamese

糸崎 (いとざき)

Chữ hán

  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 糸 - mịch いと (ito) - シ (shi) Sợi tơ nhỏ — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức là bộ Mịch.