Login
Vietnamese
Home / 南海高野線 / 紀伊細川

紀伊細川 (きいほそかわ)

Chữ hán

  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 紀 - kỉ, kỷ - キ (ki) kỷ cương 紀綱 • kỷ luật 紀律 • kỷ nguyên 紀元 • kỷ niệm 紀念 • quan kỷ 官紀 • thế kỷ 世紀
  • 細 - tế ほそ.い (hoso.i), ほそ.る (hoso.ru), こま.か (koma.ka), こま.かい (koma.kai) - サイ (sai) á tế á 亞細亞 • bạc vật tế cố 薄物細故 • gian tế 奸細 • hà tế 苛細 • phiền tế 煩細 • tế bào 細胞 • tế cố 細故 • tế mục 細目 • tế nhân 細人 • tế nhuyễn 細輭 • tế nị 細膩 • tế tác 細作 • tế tế 細細 • tế tiết 細節 • tế toái 細碎 • tế vi 細微 • tinh tế 精細 • tử tế 仔細
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川