Chữ hán
-
紋 - văn, vấn
- モン (mon)
Như 璺 [wèn] (bộ 玉). Xem 紋 [wén].
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
-
穂 -
<nil> - <nil>
<nil>
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内