Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 紋穂内

紋穂内 (<nil>)

Chữ hán

  • 紋 - văn, vấn - モン (mon) Như 璺 [wèn] (bộ 玉). Xem 紋 [wén].
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 穂 - <nil> - <nil> <nil>
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内

Các tuyến tàu đi qua