Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
ゆいレール
/
経塚
経塚 (きょうづか)
Chữ hán
経 - kinh
へ.る (he.ru), た.つ (ta.tsu), たていと (tateito), はか.る (haka.ru), のり (nori) - ケイ (kei), キョウ (kyō)
1. dây vải 2. kinh sách 3. trải qua, chịu đựng
塚 - trũng, trủng
つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō)
Như chữ Trủng 冢.
Các tuyến tàu đi qua
ゆいレール (ユイレール)