Chữ hán
-
崎 - khi, kỳ
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
-
結 - kế, kết
むす.ぶ (musu.bu), ゆ.う (yu.u), ゆ.わえる (yu.waeru) - ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
ba kết 巴結 • bách kết y 百結衣 • bàn kết 盤結 • bàng quang kết thạch 膀胱結石 • cam kết 甘結 • câu kết 勾結 • chung kết 終結 • cố kết 固結 • củ kết 糾結 • đả kết 打結 • đoàn kết 團結 • giao kết 交結 • hầu kết 喉結 • kết án 結案 • kết bạn 結伴 • kết băng 結冰 • kết cấu 結搆 • kết cấu 結構 • kết cục 結局 • kết duyên 結緣 • kết đảng 結黨 • kết giao 結交 • kết hạch 結核 • kết hầu 結喉 • kết hôn 結婚 • kết hợp 結合 • kết liên 結連 • kết liễu 結了 • kết luận 結論 • kết nạp 結抐 • kết nghĩa 結義 • kết oán 結怨 • kết quả 結果 • kết thân 結親 • kết thật 結實 • kết thúc 結束 • kết tinh 結晶 • kết toán 結算 • kết trương 結帳 • kết xã 結社 • liên kết 聯結 • liên kết 連結 • liễu kết 了結 • nguyệt kết 月結 • ngưng kết 凝結 • tiểu kết 小結 • tổng kết 總結 • uất kết 鬰結