Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR日高本線
/
絵笛
絵笛 (<nil>)
Chữ hán
笛 - địch
ふえ (fue) - テキ (teki)
hoành địch 橫笛 • khí địch 汽笛 • mục địch 牧笛
絵 -
<nil> - <nil>
<nil>
Các tuyến tàu đi qua
JR日高本線 (ヒダカホンセン)