Login
Vietnamese
Home / JR釧網本線 / 網走

網走 (あばしり)

Chữ hán

  • 網 - võng あみ (ami) - モウ (mō) cấm võng 禁網 • chính võng 政網 • điện não võng 電腦網 • điện não võng lạc 電腦網絡 • điện não võng lộ 電腦網路 • la võng 羅網 • mật võng 密網 • nhân đặc võng 因特網 • nhân đặc võng đề cung thương 因特網提供商 • pháp võng 法網 • võng cầu 網球 • võng hiệt 網頁 • võng mô 網膜
  • 走 - tẩu はし.る (hashi.ru) - ソウ (sō) bất hĩnh nhi tẩu 不脛而走 • bôn tẩu 奔走 • cạnh tẩu 競走 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cao phi viễn tẩu 高飞远走 • đào tẩu 逃走 • đĩnh nhi tẩu hiểm 挺而走险 • đĩnh nhi tẩu hiểm 挺而走險 • đĩnh nhi tẩu hiểm 鋌而走險 • đĩnh nhi tẩu hiểm 铤而走险 • hội tẩu 潰走 • lưu tẩu 溜走 • phi tẩu 飛走 • tật tẩu 疾走 • tẩu bút 走筆 • tẩu cẩu 走狗 • tẩu lang 走廊 • tẩu lợi 走利 • tẩu mã 走馬 • tẩu nhãn 走眼 • tẩu tán 走散 • tẩu thoát 走脫 • tẩu tốt 走卒