Login
Vietnamese

綾里 (りょうり)

Chữ hán

  • 綾 - lăng あや (aya) - リン (rin) tăng lăng 繒綾
  • 里 - lí, lý さと (sato) - リ (ri) công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻