Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR富良野線
/
緑が丘
緑が丘 (みどりがおか)
Chữ hán
緑 - lục
みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku)
1. Một dạng của chữ 綠.
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘
Các tuyến tàu đi qua
JR富良野線 (フラノセン)
東急大井町線 (トウキュウオオイマチセン)
粟生線 (アオセン)