Login
Vietnamese
Home / JR富良野線 / 緑が丘

緑が丘 (みどりがおか)

Chữ hán

  • 緑 - lục みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku) 1. Một dạng của chữ 綠.
  • 丘 - khiêu, khâu おか (oka) - キュウ (kyū) a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘