Login
Vietnamese
Home / JR可部線 / 緑井

緑井 (みどりい)

Chữ hán

  • 緑 - lục みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku) 1. Một dạng của chữ 綠.
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.

Các tuyến tàu đi qua