Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
伊豆箱根鉄道大雄山線
/
緑町
緑町 (みどりちょう)
Chữ hán
緑 - lục
みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku)
1. Một dạng của chữ 綠.
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].
Các tuyến tàu đi qua
伊豆箱根鉄道大雄山線 (イズハコネテツドウダイユウザンセン)