Login
Vietnamese

緑町 (みどりちょう)

Chữ hán

  • 緑 - lục みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku) 1. Một dạng của chữ 綠.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].