Chữ hán
-
緒 - tự
お (o), いとぐち (itoguchi) - ショ (sho), チョ (cho)
biệt tự 別緒 • đầu tự 頭緒 • đoan tự 端緒 • sầu tự 愁緒 • tình tự 情緒
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川