Chữ hán
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
-
章 - chương
- ショウ (shō)
ấn chương 印章 • bản chương 昄章 • báo chương 報章 • bao chương 褒章 • biện chương 辨章 • biểu chương 表章 • bình chương 平章 • chu chương 周章 • chương cú 章句 • chương dương 章阳 • chương dương 章陽 • chương đài 章臺 • chương phủ 章甫 • chương phục 章服 • chương tấu 章奏 • chương trình 章程 • cô chương 姑章 • cửu chương 九章 • cửu chương toán pháp 九章算法 • điển chương 典章 • hiến chương 憲章 • huân chương 勋章 • huân chương 勛章 • huân chương 勲章 • huy chương 徽章 • huynh chương 兄章 • lịch triều hiến chương loại chí 歴朝憲章類誌 • long chương phượng triện 龍章鳳篆 • tầm chương trích cú 尋章摘句 • thiên chương 天章 • từ chương 詞章 • tý chương 臂章 • ước chương 約章 • văn chương 文章
-
美 - mĩ, mỹ
うつく.しい (utsuku.shii) - ビ (bi), ミ (mi)
bắc mỹ 北美 • hoàn mỹ 完美 • lạp mỹ 拉美 • mỹ châu 美洲 • mỹ quốc 美国 • mỹ quốc 美國 • mỹ thuật 美術 • nam mỹ 北美 • nguyệt hạ mỹ nhân 月下美人 • phì mỹ 肥美 • thẩm mỹ 审美 • thẩm mỹ 審美 • trung mỹ 中美 • ưu mỹ 优美 • ưu mỹ 優美
-
章 - chương
- ショウ (shō)
ấn chương 印章 • bản chương 昄章 • báo chương 報章 • bao chương 褒章 • biện chương 辨章 • biểu chương 表章 • bình chương 平章 • chu chương 周章 • chương cú 章句 • chương dương 章阳 • chương dương 章陽 • chương đài 章臺 • chương phủ 章甫 • chương phục 章服 • chương tấu 章奏 • chương trình 章程 • cô chương 姑章 • cửu chương 九章 • cửu chương toán pháp 九章算法 • điển chương 典章 • hiến chương 憲章 • huân chương 勋章 • huân chương 勛章 • huân chương 勲章 • huy chương 徽章 • huynh chương 兄章 • lịch triều hiến chương loại chí 歴朝憲章類誌 • long chương phượng triện 龍章鳳篆 • tầm chương trích cú 尋章摘句 • thiên chương 天章 • từ chương 詞章 • tý chương 臂章 • ước chương 約章 • văn chương 文章