Login
Vietnamese
Home / 南海本線 / 羽倉崎

羽倉崎 (はぐらざき)

Chữ hán

  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 倉 - sảng, thương, thảng, xương くら (kura) - ソウ (sō) kho, vựa
  • 羽 - vũ は (ha), わ (wa), はね (hane) - ウ (u) âm vũ 陰羽 • ẩm vũ 飲羽 • mao vũ 毛羽 • vũ bảo 羽葆 • vũ dực 羽翼 • vũ hịch 羽檄 • vũ hoá 羽化 • vũ khách 羽客 • vũ lưu 羽流 • vũ mao 羽毛 • vũ nghi 羽儀 • vũ nhân 羽人 • vũ phiến 羽扇 • vũ tộc 羽族 • vũ trùng 羽蟲 • vũ y 羽衣

Các tuyến tàu đi qua