Login
Vietnamese

翁島 (おきなしま)

Chữ hán

  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 翁 - ông おきな (okina) - オウ (ō) bá ông 伯翁 • bạch đầu ông 白頭翁 • băng ông 冰翁 • bất đảo ông 不倒翁 • bích ông ông 碧翁翁 • điền xá ông 田舍翁 • lãn ông 懶翁 • lão ông 老翁 • ngoại ông 外翁 • ngốc ông 禿翁 • ngư ông 漁翁 • ông cô 翁姑 • ông trọng 翁仲 • suy ông 衰翁 • tái ông thất mã 塞翁失馬 • tiên ông 仙翁 • tôn ông 尊翁 • tuý ông 醉翁