Login
Vietnamese

肥後橋 (ひごばし)

Chữ hán

  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
  • 肥 - phì こ.える (ko.eru), こえ (koe), こ.やす (ko.yasu), こ.やし (ko.yashi), ふと.る (futo.ru) - ヒ (hi) cứu phì 廄肥 • đột phì 腯肥 • khinh phì 輕肥 • ôn phì 溫肥 • phì cam 肥甘 • phì địa 肥地 • phì điền 肥田 • phì liệu 肥料 • phì mã 肥馬 • phì mĩ 肥美 • phì mỹ 肥美 • phì nhiêu 肥饒 • phì nùng 肥醲 • phì ốc 肥沃 • phì tạo 肥皂 • phì tiên 肥鮮 • phì tráng 肥壯
  • 後 - hấu, hậu のち (nochi), うし.ろ (ushi.ro), うしろ (ushiro), あと (ato), おく.れる (oku.reru) - ゴ (go), コウ (kō) bách tuế chi hậu 百歲之後 • bạt tiền kiển hậu 跋前蹇後 • binh hậu 兵後 • bối hậu 背後 • chi hậu 之後 • chiêm tiền cố hậu 瞻前顧後 • dĩ hậu 以後 • hậu bị 後備 • hậu biên 後邊 • hậu bối 後輩 • hậu cần 後勤 • hậu chủ 後主 • hậu cung 後宮 • hậu diện 後面 • hậu duệ 後裔 • hậu đại 後代 • hậu đội 後隊 • hậu giả 後者 • hậu hoạ 後禍 • hậu hoạn 後患 • hậu học 後學 • hậu hối 後悔 • hậu kỳ 後期 • hậu lai 後來 • hậu mẫu 後母 • hậu môn 後門 • hậu quả 後果 • hậu sinh 後生 • hậu sự 後事 • hậu tào 後槽 • hậu thân 後身 • hậu thất 後室 • hậu thế 後世 • hậu thiên 後天 • hậu thoái 後退 • hậu thuẫn 後盾 • hậu tiến 後進 • hậu vận 後運 • kế hậu 繼後 • khoáng hậu 曠後 • kim hậu 今後 • lạc hậu 落後 • ngọ hậu 午後 • nhật hậu 日後 • nhiên hậu 然後 • sản hậu 產後 • tại hậu 在後 • tập hậu 襲後 • thanh hiên tiền hậu tập 清軒前後集 • thử hậu 此後 • thừa tiên khải hậu 承先啟後 • tiên hậu 先後 • tiền hậu 前後 • tiền hậu thi tập 前後詩集 • tối hậu 最後 • vô hậu 無後 • yết hậu 歇後