Login
Vietnamese

胡町 (えびすちょう)

Chữ hán

  • 胡 - hồ なんぞ (nan zo) - ウ (u), コ (ko), ゴ (go) hàm hồ 函胡 • hàm hồ 含胡 • hồ cầm 胡琴 • hồ cẩm đào 胡錦濤 • hồ đồi tử 胡頹子 • hồ đồi tử 胡颓子 • hồ đồng 胡同 • hồ khản 胡侃 • hồ loạn 胡亂 • hồ ma 胡麻 • hồ sưu 胡謅 • hồ tuy 胡荽 • lang bạt kì hồ 狼跋其胡 • mô hồ 模胡 • sài hồ 柴胡 • tín khẩu hồ thuyết 信口胡說 • tử hồ 茈胡 • tử hồ đồng 死胡同
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].