Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
bác học 博学 • đại học 大学 • đồng học 同学 • giáo học 教学 • hoá học 化学 • học cấp 学级 • học đồ 学徒 • học gia 学家 • học giả 学者 • học hiệu 学校 • học hội 学会 • học kỳ 学期 • học linh 学龄 • học sinh 学生 • học tập 学习 • học thuật 学术 • học vấn 学问 • học vị 学位 • học viện 学院 • khoa học 科学 • số học 数学 • tài học 才学 • tài sơ học thiển 才疏学浅 • tiểu học 小学 • triết học 哲学 • trung học 中学 • văn học 文学
-
校 - giáo, hiệu, hào
- コウ (kō), キョウ (kyō)
Cái chân ghế — Các âm khác là Giáo, Hiệu. Xem các âm này.
-
自 - tự
みずか.ら (mizuka.ra), おの.ずから (ono.zukara), おの.ずと (ono.zuto) - ジ (ji), シ (shi)
ám tự 暗自 • bất chiến tự nhiên thành 不戰自然成 • cố ảnh tự liên 顧影自憐 • lai tự 來自 • lai tự 来自 • siêu tự nhiên 超自然 • tác pháp tự tễ 作法自斃 • tự ái 自愛 • tự ải 自縊 • tự cao 自高 • tự cấp 自給 • tự cấp 自给 • tự chế 自制 • tự chủ 自主 • tự chuyên 自專 • tự cường 自强 • tự dĩ vi thị 自以為是 • tự do 自由 • tự do mậu dịch 自由貿易 • tự dụng 自用 • tự đại 自大 • tự động 自动 • tự động 自動 • tự động xa 自動車 • tự đương 自當 • tự giác 自覺 • tự giác 自觉 • tự hành 自行 • tự hành xa 自行車 • tự hào 自豪 • tự khí 自棄 • tự khiêm 自謙 • tự kỉ 自己 • tự kỷ 自己 • tự lai thuỷ 自來水 • tự lai thuỷ 自来水 • tự lập 自立 • tự lợi 自利 • tự lực 自力 • tự lực cánh sinh 自力更生 • tự lượng 自量 • tự mãn 自满 • tự mãn 自滿 • tự nguyện 自愿 • tự nguyện 自願 • tự nhiên 自然 • tự như 自如 • tự nhược 自若 • tự phách 自拍 • tự phát 自发 • tự phát 自發 • tự phụ 自負 • tự phụ 自负 • tự quyết 自決 • tự sát 自杀 • tự sát 自殺 • tự tại 自在 • tự tận 自盡 • tự thị 自恃 • tự thú 自首 • tự tiện 自便 • tự tín 自信 • tự trầm 自沈 • tự trị 自治 • tự trọng 自重 • tự truyện 自传 • tự truyện 自傳 • tự túc 自足 • tự tử 自死 • tự tư 自私 • tự tư tự lợi 自私自利 • tự ty 自卑 • tự uỷ 自慰 • tự vẫn 自刎 • tự vệ 自卫 • tự vệ 自衛 • tự xưng 自称 • tự xưng 自稱 • tự ý 自意
-
動 - động
うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu) - ドウ (dō)
ai động 哀動 • án binh bất động 按兵不動 • ba động 波動 • bác động 搏動 • bài động 擺動 • bạo động 暴動 • bất động 不動 • bất động sản 不動產 • bị động 被動 • biến động 變動 • cảm động 感動 • chấn động 振動 • chấn động 震動 • chủ động 主動 • chuyển động 轉動 • cổ động 鼓動 • cơ động 機動 • cử động 舉動 • cức bì động vật 棘皮動物 • dao động 搖動 • di động 移動 • đả động 打動 • đái động 帶動 • đại động mạch 大動脈 • điện động 電動 • điều động 調動 • động binh 動兵 • động cơ 動機 • động dao 動搖 • động dong 動容 • động dung 動容 • động đạn 動彈 • động đãng 動盪 • động đãng 動蕩 • động hoả 動火 • động học 動學 • động hướng 動向 • động khí 動氣 • động kinh 動經 • động loạn 動亂 • động lực 動力 • động mạch 動脈 • động năng 動能 • động nghị 動議 • động phách 動魄 • động sản 動產 • động tác 動作 • động tâm 動心 • động thái 動態 • động thổ 動土 • động thủ 動手 • động tĩnh 動靜 • động từ 動詞 • động từ 動辭 • động vật 動物 • động viên 動員 • đới động 帶動 • giảo động 攪動 • hành động 行動 • hiếu động 好動 • hoạt động 活動 • hoạt động 滑動 • hỗ động 互動 • huy động 揮動 • khả động 可動 • khiêu động 挑動 • khiêu động 跳動 • khởi động 啟動 • kích động 擊動 • kinh động 驚動 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lao động 勞動 • linh động 靈動 • lôi động 蕾動 • lưu động 流動 • manh động 盲動 • manh động 萌動 • na động 挪動 • náo động 鬧動 • nguyên động lực 原動力 • phản động 反動 • phát động 發動 • phiến động 扇動 • phiêu động 票動 • phù động 浮動 • sinh động 生動 • tác động 作動 • tâm động 心動 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • thôi động 推動 • tự động 自動 • tự động xa 自動車 • vận động 運動 • vận động gia 運動家 • vận động học 運動學 • vận động trường 運動場 • vận động trường 運動塲 • vi động 微動 • xuẩn động 蠢動 • xúc động 觸動 • xung động 衝動
-
車 - xa
くるま (kuruma) - シャ (sha)
bách xa 柏車 • bành xa 輣車 • bao xa 包車 • biền xa 苹車 • bồ xa 蒲車 • bôi thuỷ xa tân 杯水車薪 • cách xa 革車 • chi xa 脂車 • chiến xa 戰車 • chuy xa 輜車 • công cộng khí xa 公共氣車 • công xa 公車 • cước đạp xa 腳踏車 • dư xa 輿車 • dương xa 洋車 • đảo xa 倒車 • điện xa 電車 • đình xa 停車 • hoả xa 火車 • hoà xa 貨車 • hồn xa 魂車 • khách xa 客車 • khán xa 遣車 • khí xa 氣車 • khí xa 汽車 • khiểm xa 鼸車 • khinh xa 輕車 • liệt xa 列車 • linh xa 靈車 • loan xa 鸞車 • long xa 龍車 • lộ xa 露車 • lôi xa 雷車 • mã xa 馬車 • ngự xa 御車 • ngưu xa 牛車 • nhung xa 戎車 • phong xa 風車 • phưởng xa 紡車 • sào xa 巢車 • tại xa 在車 • tấn xa 殯車 • tha xa 拖車 • thản khắc xa 坦克車 • thuỷ xa 水車 • thượng xa 上車 • tối xa 繀車 • tù xa 囚車 • tự động xa 自動車 • tự hành xa 自行車 • xa cước 車脚 • xa giá 車駕 • xa lí 車里 • xa liệt 車裂 • xa luân 車輪 • xa mã 車馬 • xa phiếu 車票 • xa phu 車夫 • xa phục 車服 • xa quyên 車捐 • xa tải 車載 • xa tẩm thất 車寢室 • xa tiền 車前 • xa tiền 車葥 • xa trạm 車站 • xa trần 車塵