Login
Vietnamese

自衛隊前 (じえいたいまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 自 - tự みずか.ら (mizuka.ra), おの.ずから (ono.zukara), おの.ずと (ono.zuto) - ジ (ji), シ (shi) ám tự 暗自 • bất chiến tự nhiên thành 不戰自然成 • cố ảnh tự liên 顧影自憐 • lai tự 來自 • lai tự 来自 • siêu tự nhiên 超自然 • tác pháp tự tễ 作法自斃 • tự ái 自愛 • tự ải 自縊 • tự cao 自高 • tự cấp 自給 • tự cấp 自给 • tự chế 自制 • tự chủ 自主 • tự chuyên 自專 • tự cường 自强 • tự dĩ vi thị 自以為是 • tự do 自由 • tự do mậu dịch 自由貿易 • tự dụng 自用 • tự đại 自大 • tự động 自动 • tự động 自動 • tự động xa 自動車 • tự đương 自當 • tự giác 自覺 • tự giác 自觉 • tự hành 自行 • tự hành xa 自行車 • tự hào 自豪 • tự khí 自棄 • tự khiêm 自謙 • tự kỉ 自己 • tự kỷ 自己 • tự lai thuỷ 自來水 • tự lai thuỷ 自来水 • tự lập 自立 • tự lợi 自利 • tự lực 自力 • tự lực cánh sinh 自力更生 • tự lượng 自量 • tự mãn 自满 • tự mãn 自滿 • tự nguyện 自愿 • tự nguyện 自願 • tự nhiên 自然 • tự như 自如 • tự nhược 自若 • tự phách 自拍 • tự phát 自发 • tự phát 自發 • tự phụ 自負 • tự phụ 自负 • tự quyết 自決 • tự sát 自杀 • tự sát 自殺 • tự tại 自在 • tự tận 自盡 • tự thị 自恃 • tự thú 自首 • tự tiện 自便 • tự tín 自信 • tự trầm 自沈 • tự trị 自治 • tự trọng 自重 • tự truyện 自传 • tự truyện 自傳 • tự túc 自足 • tự tử 自死 • tự tư 自私 • tự tư tự lợi 自私自利 • tự ty 自卑 • tự uỷ 自慰 • tự vẫn 自刎 • tự vệ 自卫 • tự vệ 自衛 • tự xưng 自称 • tự xưng 自稱 • tự ý 自意
  • 衛 - vệ - エイ (ei), エ (e) bảo vệ 保衛 • bệ vệ 陛衛 • cá nhân vệ sinh 個人衛生 • cấm vệ 禁衛 • cẩm y vệ 錦衣衛 • cận vệ 近衛 • công cộng vệ sinh 公共衛生 • hãn vệ 扞衛 • hãn vệ 捍衛 • hộ vệ 護衛 • thị vệ 侍衛 • tinh vệ 精衛 • trân vệ 珍衛 • tự vệ 自衛 • vệ binh 衛兵 • vệ đội 衛隊 • vệ sĩ 衛士 • vệ sinh 衛生 • vệ tinh 衛星 • vệ tống 衛送 • vệ uý 衛尉
  • 隊 - toại, truỵ, đội - タイ (tai) bài đội 排隊 • binh đội 兵隊 • bộ đội 步隊 • bộ đội 部隊 • bổn đội 本隊 • chi đội 支隊 • đại đội 大隊 • đoàn đội 團隊 • đội chủ 隊主 • đội ngũ 隊伍 • đội trưởng 隊長 • hạm đội 艦隊 • hậu đội 後隊 • pháo đội 炮隊 • phi đội 飛隊 • quân đội 軍隊 • suất đội 率隊 • vệ đội 衛隊