Login
Vietnamese

臼杵 (うすき)

Chữ hán

  • 杵 - chử, xử きね (kine) - ショ (sho), ソ (so) châm xử 砧杵 • chuỳ xử nang trung 錐杵囊中 • cữu xử 臼杵
  • 臼 - cữu うす (usu), うすづ.く (usuzu.ku) - キュウ (kyū), グ (gu) cữu pháo 臼礮 • cữu xỉ 臼齒 • cữu xử 臼杵 • thao tỉnh cữu 操井臼