Login
Vietnamese
Home / 近鉄京都線 / 興戸

興戸 (こうど)

Chữ hán

  • 興 - hưng, hứng おこ.る (oko.ru), おこ.す (oko.su) - コウ (kō), キョウ (kyō) bại hứng 敗興 • bột hứng 勃興 • cảm hứng 感興 • cao hứng 高興 • dật hứng 逸興 • giai cảnh hứng tình phú 佳景興情賦 • hứng hứng đầu đầu 興興頭頭 • hứng khởi 興起 • hứng thú 興趣 • hứng tình 興情 • thi hứng 詩興 • thừa hứng nhi lai 乘興而來
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸