Chữ hán
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
-
興 - hưng, hứng
おこ.る (oko.ru), おこ.す (oko.su) - コウ (kō), キョウ (kyō)
bại hứng 敗興 • bột hứng 勃興 • cảm hứng 感興 • cao hứng 高興 • dật hứng 逸興 • giai cảnh hứng tình phú 佳景興情賦 • hứng hứng đầu đầu 興興頭頭 • hứng khởi 興起 • hứng thú 興趣 • hứng tình 興情 • thi hứng 詩興 • thừa hứng nhi lai 乘興而來