Login
Vietnamese
Home / ごめん線 / 舟戸

舟戸 (ふなと)

Chữ hán

  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸
  • 舟 - chu, châu ふね (fune), ふな- (funa-), -ぶね (-bune) - シュウ (shū) độc mộc châu 獨木舟 • khinh châu 輕舟 • ngư châu 漁舟 • phù châu 鳧舟 • thiên châu 扁舟 • trạo châu 掉舟 • yêu châu 腰舟

Các tuyến tàu đi qua