Login
Vietnamese
Home / きのくに線 / 芳養

芳養 (はや)

Chữ hán

  • 芳 - phương かんば.しい (kan ba.shii) - ホウ (hō) bách phương 百芳 • cô phương 孤芳 • di phương 遺芳 • lưu phương 畱芳 • phân phương 芬芳 • phương chi 芳芝 • phương chiếu 芳詔 • phương danh 芳名 • phương liệt 芳烈 • phương phi 芳菲 • phương phu 芳敷 • phương quế 芳桂 • phương tâm 芳心 • phương thảo 芳草 • phương trưởng 芳長 • phương tú 芳秀 • phương vị 芳味 • quần phương 羣芳 • tầm phương 尋芳 • xuân phương 春芳
  • 養 - dường, dưỡng, dượng, dạng やしな.う (yashina.u) - ヨウ (yō), リョウ (ryō) Dâng lên. Người dưới đem cho người trên. Ta quen đọc luôn là Dưỡng — Một âm là Dưỡng. Xem vần Dưỡng.

Các tuyến tàu đi qua