Login
Vietnamese

苗穂 (なえぼ)

Chữ hán

  • 穂 - <nil> - <nil> <nil>
  • 苗 - miêu なえ (nae), なわ- (nawa-) - ビョウ (byō), ミョウ (myō) bảo miêu 保苗 • đậu miêu 痘苗 • miêu duệ 苗裔 • miêu điều 苗條