Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR函館本線(小樽~旭川)
/
苗穂
苗穂 (なえぼ)
Chữ hán
穂 -
<nil> - <nil>
<nil>
苗 - miêu
なえ (nae), なわ- (nawa-) - ビョウ (byō), ミョウ (myō)
bảo miêu 保苗 • đậu miêu 痘苗 • miêu duệ 苗裔 • miêu điều 苗條
Các tuyến tàu đi qua
JR函館本線(小樽~旭川) (ハコダテホンセン)
JR千歳線 (チトセセン)