Chữ hán
-
茅 - mao
かや (kaya), ちがや (chigaya) - ボウ (bō), ミョウ (myō)
bạch mao 白茅 • hương mao 香茅 • mao am 茅庵 • mao điếm 茅店 • mao lư 茅廬 • mao ốc 茅屋 • mao xá 茅舍 • quỳnh mao 藑茅
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].