Login
Vietnamese

草薙 (くさなぎ)

Chữ hán

  • 薙 - thế, trĩ な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru) - テイ (tei), チ (chi) ① Phát cỏ. ② Cắt tóc. Như thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.
  • 草 - thảo, tạo くさ (kusa), くさ- (kusa-), -ぐさ (-gusa) - ソウ (sō) Như hai chữ Tạo 皁, 皂 — Một âm khác là Thảo.