Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
静岡鉄道静岡清水線
/
草薙
草薙 (くさなぎ)
Chữ hán
薙 - thế, trĩ
な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru) - テイ (tei), チ (chi)
① Phát cỏ. ② Cắt tóc. Như thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.
草 - thảo, tạo
くさ (kusa), くさ- (kusa-), -ぐさ (-gusa) - ソウ (sō)
Như hai chữ Tạo 皁, 皂 — Một âm khác là Thảo.
Các tuyến tàu đi qua
静岡鉄道静岡清水線 (シズオカテツドウシズオカシミズセン)
JR東海道本線(熱海~浜松) (トウカイドウホンセン)