Login
Vietnamese

荒川遊園地前 (あらかわゆうえんちまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 園 - viên その (sono) - エン (en) ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
  • 荒 - hoang あら.い (ara.i), あら- (ara-), あ.れる (a.reru), あ.らす (a.rasu), -あ.らし (-a.rashi), すさ.む (susa.mu) - コウ (kō) bao hoang 包荒 • bát hoang 八荒 • cơ hoang 飢荒 • cơ hoang 饑荒 • đại hoang 大荒 • hoang dâm 荒淫 • hoang đãng 荒蕩 • hoang địa 荒地 • hoang điền 荒田 • hoang đường 荒唐 • hoang lương 荒涼 • hoang mậu 荒謬 • hoang niên 荒年 • hoang phế 荒廢 • hoang phí 荒費 • hoang sơ 荒初 • hoang thai 荒胎 • hoang vu 荒蕪 • hồng hoang 鴻荒 • khẩn hoang 墾荒 • sắc hoang 色荒 • tai hoang 災荒 • tịch hoang 闢荒 • yếu hoang 要荒
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 遊 - du あそ.ぶ (aso.bu), あそ.ばす (aso.basu) - ユウ (yū), ユ (yu) bàn du 盤遊 • bỉnh chúc dạ du 炳燭夜遊 • chu du 周遊 • dạ du 夜遊 • dật du 佚遊 • dật du 逸遊 • du dự 遊豫 • du đãng 遊蕩 • du hành 遊行 • du hí 遊戲 • du học 遊學 • du khách 遊客 • du kí 遊記 • du kích 遊击 • du kích 遊擊 • du la 遊邏 • du lãm 遊覽 • du li 遊離 • du lịch 遊歷 • du mục 遊牧 • du mục 遊目 • du nạp 遊獵 • du ngoạn 遊頑 • du nhân 遊人 • du noạ 遊惰 • du phương tăng 遊方僧 • du quan 遊觀 • du sơn 遊山 • du thuyết 遊說 • du tử 遊子 • du xuân 遊春 • giao du 交遊 • lãng du 浪遊 • lữ du 旅遊 • mộng du 夢遊 • ngao du 敖遊 • ngao du 遨遊 • ngoạ du sào thi văn tập 卧遊巢詩文集 • nhã du 雅遊 • nhàn du 閒遊 • phiếm du 泛遊 • phiêu du 漂遊 • quyện du 倦遊 • tây du 西遊 • thanh du 清遊 • tiên du 仙遊 • ưu du 優遊 • vân du 雲遊 • viễn du 遠遊
  • 地 - địa - チ (chi), ジ (ji) a tì địa ngục 阿鼻地獄 • ám địa 暗地 • áo địa lợi 奥地利 • áo địa lợi 奧地利 • âm địa 陰地 • ẩn địa 隱地 • bạch địa 白地 • bản địa 本地 • bạt thiệt địa ngục 拔舌地獄 • bình địa 平地 • bình địa ba đào 平地波濤 • cam địa 甘地 • cảnh địa 境地 • cát địa 割地 • cát địa 吉地 • cấm địa 禁地 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • chiến địa 戰地 • cức địa cức thiên 棘地棘天 • dị địa 異地 • dung túc địa 容足地 • dư địa chí 輿地志 • đại địa 大地 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đái thiên lí địa 戴天履地 • đặc địa 特地 • đê địa 低地 • địa bản 地板 • địa bàn 地盤 • địa bì 地皮 • địa cầu 地球 • địa chấn 地震 • địa chất 地質 • địa chỉ 地址 • địa chí 地志 • địa chi 地支 • địa chí 地誌 • địa chủ 地主 • địa danh 地名 • địa diện 地面 • địa diện 地靣 • địa dư 地輿 • địa đái 地带 • địa đái 地帶 • địa đạo 地道 • địa đầu 地頭 • địa điểm 地点 • địa điểm 地點 • địa đồ 地图 • địa đồ 地圖 • địa đới 地带 • địa đới 地帶 • địa giới 地界 • địa hạ 地下 • địa hạt 地轄 • địa hình 地形 • địa hoàng 地黃 • địa hoàng 地黄 • địa khoán 地券 • địa khu 地区 • địa khu 地區 • địa lí 地理 • địa lôi 地雷 • địa lợi 地利 • địa lý 地理 • địa ngục 地狱 • địa ngục 地獄 • địa ốc 地屋 • địa phận 地分 • địa phủ 地府 • địa phương 地方 • địa tạng 地藏 • địa tằng 地層 • địa thảm 地毯 • địa thế 地勢 • địa thiết 地鐵 • địa thiết 地铁 • địa thiết trạm 地鐵站 • địa tích 地脊 • địa tô 地租 • địa trục 地軸 • địa trung hải 地中海 • địa vị 地位 • địa vực 地域 • địa xác 地壳 • địa xác 地殼 • điền địa 田地 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • đương địa 當地 • hiểm địa 險地 • hoan thiên hỉ địa 歡天喜地 • hoang địa 荒地 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • khách địa 客地 • khoáng địa 曠地 • kiến địa 見地 • kinh thiên cức địa 荊天棘地 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lâm địa 林地 • lĩnh địa 領地 • lượng địa 量地 • mộ địa 墓地 • nghĩa địa 義地 • nhẫm địa 恁地 • nhượng địa 讓地 • nội địa 內地 • phác địa 撲地 • phì địa 肥地 • phong địa 封地 • phúc địa 福地 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • quan địa 官地 • quốc tế địa vị 國際地位 • quý địa 貴地 • quyển địa bì 捲地皮 • sinh địa 生地 • súc địa 縮地 • tài địa 才地 • tản địa 散地 • táng địa 葬地 • tảo địa 掃地 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tâm địa 心地 • tấn địa 汛地 • thánh địa 聖地 • thắng địa 勝地 • thấp địa 溼地 • thiên địa 天地 • thổ địa 土地 • thốn địa 寸地 • thục địa 熟地 • thuộc địa 属地 • thuộc địa 屬地 • tô địa 租地 • trắc địa 測地 • trận địa 陣地 • truỵ địa 墜地 • tử địa 死地 • tử tâm tháp địa 死心塌地 • viên địa 園地 • viễn địa 遠地 • vượng địa 旺地 • xích địa 尺地 • xích địa 斥地 • xích địa 赤地 • xú địa 醜地 • yếu địa 要地