Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山陰本線(益田~下関)
/
萩
萩 (はぎ)
Chữ hán
萩 - thu
はぎ (hagi) - シュウ (shū)
(văn) ① Một loài ngải; ② Như 楸 (bộ 木).
Các tuyến tàu đi qua
JR山陰本線(益田~下関) (サンインホンセン)