Login
Vietnamese

落部 (おとしべ)

Chữ hán

  • 部 - bẫu, bộ -べ (-be) - ブ (bu) âm bộ 陰部 • bách bộ xuyên dương 百部穿楊 • binh bộ 兵部 • bộ cư 部居 • bộ đội 部隊 • bộ đường 部堂 • bộ hạ 部下 • bộ khúc 部曲 • bộ lạc 部落 • bộ môn 部門 • bộ môn 部门 • bộ ngũ 部伍 • bộ phận 部分 • bộ thuộc 部屬 • bộ thự 部署 • bộ trưởng 部長 • bộ tướng 部將 • bổn bộ 本部 • cán bộ 干部 • cán bộ 幹部 • câu lạc bộ 俱樂部 • công bộ 工部 • cục bộ 局部 • cử bộ 舉部 • đảng bộ 黨部 • để bộ 底部 • hình bộ 刑部 • học bộ 學部 • hộ bộ 户部 • lại bộ 吏部 • lễ bộ 禮部 • lục bộ 六部 • nam bộ 南部 • não bộ 腦部 • ngoại bộ 外部 • nội bộ 內部 • nội chính bộ 內政部 • sứ bộ 使部 • sử bộ 史部 • tài bộ 才部 • tài chính bộ 財政部 • tàn bộ 殘部 • tỉnh bộ 省部 • toàn bộ 全部 • tổng bộ 總部 • trung bộ 中部 • y tế bộ 醫濟部
  • 落 - lạc お.ちる (o.chiru), お.ち (o.chi), お.とす (o.tosu) - ラク (raku) ấp lạc 邑落 • bác lạc 剝落 • bác lạc 剥落 • bãi lạc 擺落 • bại lạc 敗落 • bại lạc 败落 • bất kiến quan tài bất lạc lệ 不見棺材不落淚 • bất kiến quan tài bất lạc lệ 不见棺材不落泪 • bích lạc 碧落 • bích lạc hoàng tuyền 碧落黃泉 • bộ lạc 部落 • bôi lạc 杯落 • dao lạc 搖落 • di lạc 夷落 • đê lạc 低落 • điêu lạc 凋落 • đoạ lạc 墮落 • đoạn lạc 段落 • giác lạc 角落 • hạ lạc 下落 • hoa lạc 花落 • hoạch lạc 濩落 • khởi lạc 起落 • khư lạc 墟落 • lạc bất thị 落不是 • lạc bút 落筆 • lạc đệ 落第 • lạc đề 落題 • lạc hậu 落後 • lạc hoa 落花 • lạc hoa sinh 落花生 • lạc khoản 落欵 • lạc lạc 落落 • lạc mạc 落漠 • lạc nguyệt 落月 • lạc nhạn 落鴈 • lạc nhật 落日 • lạc phách 落魄 • lạc thác 落魄 • lạc thai 落胎 • lạc thành 落成 • lạc thảo 落草 • lị lạc 俐落 • lịch lạc 歴落 • liêu lạc 寥落 • linh lạc 零落 • loạn lạc 亂落 • lỗi lạc 磊落 • lỗi lỗi lạc lạc 磊磊落落 • luân lạc 淪落 • lưu lạc 流落 • nguyệt lạc 月落 • nguyệt lạc sâm hoành 月落參橫 • nhật lạc 日落 • phá lạc hộ 破落戶 • phiêu lạc 漂落 • phốc lạc 扑落 • sái lạc 灑落 • sổ lạc 數落 • suy lạc 衰落 • thác lạc 錯落 • thác lạc 错落 • thất lạc 失落 • toạ lạc 坐落 • truỵ lạc 墜落 • viện lạc 院落