Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
近鉄吉野線
/
葛
葛 (くず)
Chữ hán
葛 - cát
つづら (tsuzura), くず (kuzu) - カツ (katsu), カチ (kachi)
cát bố 葛布 • cát đằng 葛藤 • cát luỹ 葛藟 • củ cát 糾葛 • qua cát 瓜葛
Các tuyến tàu đi qua
近鉄吉野線 (キンテツヨシノセン)